<英> {an aerial} ở trên trời, trên không, (thuộc) không khí; nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng, rađiô dây trời, dây anten
ㆍ 래빗 안테나 a rabbit-eared aerial
ㆍ 수신 안테나 {a receiving antenna}
ㆍ 실내 안테나 {an indoor antenna}
ㆍ 쌍극 안테나 {a dipole aerial}
ㆍ 자동차용 안테나 {an auto antenna}
ㆍ 접지 안테나 {an earthed antenna}
ㆍ 지향[송신 / 수직] 안테나 a directive[sending / vertical] antenna
ㆍ 텔레비전 안테나 {a T} T, t, vật hình T, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí, nhấn mạnh vào một điểm
{V} V, v, 5 (chữ số La mã), vật hình V
{antenna} râu (của sâu bọ), radiô anten
ㆍ 안테나를 달다 {set up an antenna}
▷ 안테나 반사기[개폐기 / 회로 / 지주 / 지향성도] an antenna reflector[switch / circuit / support / pattern]
▷ 안테나 축전기[전류 / 애자] an antenna condenser[current / insulator]