ㆍ 그는 암기 과목을 잘한다 He is good at memory work[subjects which require memorization]
ㆍ 암기하다 learn by heart[by rote]
get (off) by heart
{commit to memory}
{memorize} Cách viết khác : memorise
{con} học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn), con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt, lừa gạt, lừa bịp, sự chống lại, sự trái ((xem) pro_and_con)