<비유> {a deadlock} sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc
{a rock} đá, ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, (như) rock,pigeon, (từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi, xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc, đâm phải núi đá (tàu biển), (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi, trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...), (nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt, (sử học) guồng quay chỉ, sự đu đưa, đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển; rung chuyển, ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng, sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy
ㆍ 암초에 부딪치다[걸리다] strike a rock / go[run / founder] on a rock / (계획이) reach[come to] a deadlock
ㆍ (배가) 암초를 피해 가다 {steer clear of a rock}
ㆍ 배가 암초에 부딪쳐 난파했다 {The ship was wrecked on a rock}