(바다 짐승의) {a flapper} vỉ ruồi, cái đập lạch cạch (để đuổi chim), vịt trời con; gà gô non, cánh (bà xếp); vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...), (từ lóng) cô gái mới lớn lên, (từ lóng) bàn tay, người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ
{a flipper} (động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, như chân rùa, chân chó biển...), (từ lóng) bàn tay
ㆍ 올챙이의 앞다리가 나오기 시작했다 {The tadpoles have begun to grow forelegs}
2 [이사할 집] one's new house[residence] (to move into)
ㆍ 앞다리를 정해 놓고 집을 팔다 sell one's house after one has procured a new one
3 [앞잡이] the co-worker standing right in front
4 [베틀의 앞에 높게 세운 나무] {the beam stand of a hand loom}