액수 [額數] {a sum} tổng số; (toán) tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học, nói tóm lại, cộng, phát biểu ý kiến về tính nết (của ai), cộng lại, tóm tắt, tổng kết (ý kiến...), kết luận (một vụ kiện)
an amount
ㆍ 많은[적은] 액수 a large[small] amount
ㆍ 상당한 액수의 돈 a good sum of money / a sizable amount of money / <美> a considerable sum of money
ㆍ 액수가 많은 청구서 {a stiff bill}
ㆍ 청구서의 액수는 2000달러에 이른다 {The bill amounts to}$2,000
ㆍ (물건 사는데) 예정된 액수를 초과해서 돈을 썼다 I spent more than I had intended (on my purchases)