약관 [約款] [조약·계약 등에서 정해진 조항] {a stipulation} sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản)
{a provision} ((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, (số nhiều) lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ; thức ăn thức uống, điều khoản (của giao kèo...), cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân...)
{an article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, lúc chết, lúc tắt thở, đặt thành điều khoản, đặt thành mục, cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo, (pháp lý) buộc tội; tố cáo
{a clause} (ngôn ngữ học) mệnh đề, điều khoản (của một hiệp ước...)
ㆍ 이 계약의 약관에 따라 {according to the provisions of this contract}
ㆍ 지불 방법은 약관에 명기되어 있음 {The method of payment is stipulated in the contract}
약관 [弱冠] [남자 나이 20세] {twenty years of age}
ㆍ 약관에 at the age of twenty / in one's twentieth year