어쨌든 {anyhow} thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
{anyway} thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
{at any rate}
{in any case}
{somehow or other}
setting aside[apart]
aside[apart from]
{not to speak of}
{not to mention}
{whatever} nào, dù thế nào, dù gì, bất cứ cái gì mà; tất c cái gì mà, dù thế nào, dù gì
{however} dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy
whether ‥ or not
ㆍ 정말인지 아닌지는 몰라도 어쨌든 그런 소문이 떠돌고 있다 Whether it's true or not, there are rumors to that effect
ㆍ 얼굴이야 어쨌든 마음씨는 아주 고운 여자다 Leaving her looks out of it[Looks apart], she is very good-natured
ㆍ 어쨌든 우선 당신 원고를 보기나 합시다 Anyway, first let me see your manuscript
ㆍ 이유야 어쨌든 그는 무단 결석은 하지 말았어야 했다 Whatever the reason, he shouldn't have been absent without notifying us