☞ 얼룩 12 [얼룩덜룩한 동물] a spotted[dappled / dotted] animal
{a piebald} vá, khoang, (nghĩa bóng) gồm đủ giới, gồm đủ các hạng; lẫn lộn cả
(얼룩덜룩한 고양이) {a tabby} (động vật học) mèo khoang; mèo; mèo cái ((cũng) tabby cat), (động vật học) bướm tabi ((cũng) tabby moth), vải có vân sóng, (nghĩa bóng) mụ già hay ngồi lê đôi mách; người đàn bà lắm mồm, cán (vải) cho nổi vân sóng