(경고) (a) warning sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc, đề phòng, dè chừng, cảnh giác, lấy làm bài học, lấy làm điều răn, làm theo lời răn, làm theo lời cảnh cáo
ㆍ 신간(서적) 예고 an announcement[notice] of forthcoming[new] books / (광고에서) Books To Be Published Shortly
ㆍ 예고 없는 시험 an unannounced examination / <口> a popquiz / <口> a pop test / a surprise examination
ㆍ 예고 없이 without (previous) notice[warning] / without previous announcement
ㆍ 예고도 없이 해고하다니 너무하다 It is outrageous that they should dismiss me without (previous) notice[warning]
ㆍ 그는 1주간의 예고로 해고당했다 He was dismissed on a week's notice
ㆍ 그는 예고도 없이 방문하였다 {There was no advance notice of his coming}
ㆍ 내일 방문하겠다고 예고해 두었다 {I sent word I would call the next day}
ㆍ 그만둘 경우에는 한 달 전에 예고해 주십시오 Please give us a month's notice before you[if you want to] quit[leave]
▷ 예고편 (영화의) {a trailer} người lần theo dấu vết, người theo dò, xe moóc, toa moóc, cây bò; cây leo, (thông tục) người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau, (điện ảnh) đoạn phim quảng cáo phim mới
(영화·텔레비전의) {a preview} sự xem trước, sự duyệt trước (phim ảnh, ảnh...), xem trước, duyệt trước (phim ảnh, ảnh...)