[요금] {a charge} vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác (một khoản phí tổn, mọi sự chi phí), nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, (tôn giáo) những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội; sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, (quân sự) hiệu lệnh đột kích, phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực, (quân sự) lại tấn công, lại tranh luận, đảm đương, chịu trách nhiệm, bị buông lơi, bị buông lỏng, không ai điều khiển, bắt, bắt giam, nạp đạn, nạp thuốc (vào súng); nạp điện, (nghĩa bóng) tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác; ghi sổ (nợ), giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích, bắc (súng...) đặt ngang (ngọn giáo...), tấn công, đâm bổ vào, nhảy xổ vào
(화물의) freight (rates / charges)
<英> {goods rates}
{carriage} xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay (của máy), sườn xe (gồm khung và bánh, (quân sự) xe chở pháo ((thường) gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua (một dự luật, một kiến nghị ở quốc hội...), sự điều khiển, sự quản lý; sự thi hành, sự thực hiện (một công việc...)
(짐수레의) {cartage} sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa, cước chuyên chở bằng xe bò, cước chuyên chở bằng xe ngựa
(해운의) {shipping expenses}
ㆍ 국내[해양 / 항공] 운임 inland[ocean / airway] freight
ㆍ 반액 운임 {a half fare}
ㆍ 편도[왕복] 운임 a single[return] fare
ㆍ 할인 운임 {a reduced fare}
ㆍ 운임 지불필 freight[carriage] paid
ㆍ 운임은 이쪽에서 부담합니다 {We pay the freight}
/ <게시> {Carriage Free}
ㆍ 철도 운임이 5% 인상되었다 Railroad[<英> Rail(way)] fares were raised five percent
▷ 운임률 freight[goods] rates
{a carriage rate}
▷ 운임 무료 <게시> {Carriage Free}
▷ 운임 보험 {freight insurance}
▷ 운임 보험료 포함 가격 cost, insurance and freight(略 CIF)
{the cost with insurance and freight charges included}
▷ 운임 선불 freight prepaid[paid in advance]
▷ 운임 수수료 가산 가격 {C} c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c
{F} f, (âm nhạc) Fa
&C c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c
[cost, freight, and commission] price
▷ 운임 수취인 지불 {freight forward}
{freight payable at destination}
▷ 운임 완납 carriage[freight] paid
▷ 운임 청구서 a freight bill(略 FB)
▷ 운임 포함 가격 cost and freight(略 C&F)
{the cost with freight charges included}
▷ 운임표 (철도의) {a table of railroad fares}
(화물의) {a table of freight charges}
▷ 운임 할인 환불 {freight rebate}
▷ 운임 할증 [-割增] {primage} tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá)