유랑 [流浪] {wandering} sự đi lang thang, (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, (số nhiều) cuộc du lịch dài ngày, (số nhiều) lời nói mê, lang thang, quanh co, uốn khúc, không định cư, nay đây mai đó, vẩn vơ, lan man; lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng; nói mê
{roaming}
ㆍ 유랑의 길에 오르다 {go wandering}
ㆍ 유랑하다 wander[roam] about[from place to place]
{rove} (kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm, (nghành dệt) sợi thô, sự đi lang thang, lang thang, đưa nhìn khắp nơi (mắt), câu dòng (câu cá), đi lang thang khắp, đi khắp
ㆍ 유랑하는 wandering / vagrant / nomadic(유목하는)
ㆍ 유랑하는 나그네 {a wandering traveler}
ㆍ 세상을 유랑하다 {roam about the world}
ㆍ 그는 여러 날 황야를 유랑했다 {He wandered over the wilderness for days}
▷ 유랑민 {a nomadic people}
{nomads}
▷ 유랑 민족 {nomadic tribes}
▷ 유랑벽 {vagrant habits}
▷ 유랑 생활 a wandering[nomadic / Bohemian] life
{vagabondage} thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất, tụi du đãng
{nomadism} đời sống du cư
▷ 유랑자 {a wanderer} người đi lang thang, người nay đây mai đó, con vật lạc đàn, người lầm đường lạc lối
{a roamer} người đi lang thang, vật đi lang thang
{a vagabond} lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, (nghĩa bóng) vẩn vơ, người lang thang lêu lổng, (thông tục) tên du đãng, (thông tục) đi lang thang lêu lổng
{a vagrant} lang thang; sống lang thang, (nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó