유망 [有望] {promise} lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi cực lạc, hứa, hứa hẹn, hẹn ước, làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước, (thông tục) đảm bảo, cam đoan, chốn thiên thai, nơi cực lạc, tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...), có triển vọng tốt
a bright prospect[future]
ㆍ 유망하다 {promising} đầy hứa hẹn, đầy triển vọng
{hopeful} hy vọng, đầy hy vọng, đầy hứa hẹn, có triển vọng
{full of promise}
{favorable} có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích
ㆍ 유망한 청년 {promising young man}
ㆍ 유망한 영화 스타 an up-and-coming movie
ㆍ 유망한 전도 a bright[rosy] future / rosy prospects / a promising career
ㆍ 유망한 투자 분야 {a promising field for investment}
ㆍ 그는 전도가 유망하다 {He has bright prospects before him}
/ {The chances for his future success are very great}
/ {He has a bright future}
ㆍ 그는 입상이 유망하다 The prospects of[for] his winning a prize are good
ㆍ 우리의 장사는 앞날이 유망하다 {Our business prospects are bright}
▷ 유망주 [-株] (주식) {active stocks}
(사람) an up-and-comer
<美口> {a comer} người đến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có triển vọng, vật có triển vọng, bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức...
ㆍ 그는 이 과(課)의 젊은이 중에서는 첫째를 달리는 유망다 {He is the most promising of all the young men in this department}
유망 [流網] {a drift net}
▷ 유망 어부 {a drift netter}
{a drifter} thuyền đánh lưới trôi; người đánh lưới trôi, tàu quét thuỷ lôi (đại chiến I)