ㆍ 유사의 {historic} có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sử
ㆍ 유사 이전의 prehistoric / of prehistoric times
ㆍ 유사 이전에 in prehistoric times / before the dawn of history
ㆍ 유사 이전의 시대 prehistoric times / the prehistoric age
ㆍ 유사 이래 since the dawn[beginning] of history
ㆍ 유사 이래의 대전쟁 {the greatest war in history}
ㆍ 인류의 달 착륙은 유사 이래의 사건이었다 Man's landing on the moon was one of the greatest events in recorded history
ㆍ 유사 이래 그와 같은 일이 일어난 선례가 없다 {Such a thing has not taken place since the dawn of history}
유사 [有事] {emergency} tình trạng khẩn cấp, (y học) trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế
ㆍ 유사시에 in time[case] of emergency / in an emergency
ㆍ 유사시에 대비하다 {provide for an emergency}
ㆍ 유사시에는 군대가 출동한다 {The army will be mobilized in case of emergency}
ㆍ 유사시에는 반드시 이것을 상기해 주십시오 Please remember this in time of emergency[need]
유사 [流砂] {quicksand} cát lún, cát lầy, cát chảy
{drift sand}
유사 [遊絲] (시계의) {a hairspring} dây tóc (đồng hồ)
{a balance spring}
유사 [類似] (a) resemblance sự giống nhau
(a) similarity sự giống nhau, sự tương tự, điểm giống nhau, điểm tương tự, nét giống nhau, nét tương tự, (toán học) sự đồng dạng
(a) likeness tính chất giống; sự giống, hình thức giống (cái gì), chân dung, vật giống như tạc; người giống như tạc
{an analogy} sự tương tự, sự giống nhau, (triết học) phép loại suy, (sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan)
ㆍ 식물과 동물의 생활의 유사성 the affinity[likeness] between plant and animal life
ㆍ 인간성의 유사성 {the kinship of human nature}
ㆍ 유사하다 {similar} giống nhau, như nhau, tương tự, (toán học) đồng dạng, vật giống, vật tương tự, (số nhiều) những vật giống nhau
{like} giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, cha nào con nấy, thầy nào tớ nấy, như, không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả, chắc như đinh đóng cột, like very; like enough rất có thể, (thông tục) thay cho as như, người thuộc loại như; vật thuộc loại như, lấy độc trị độc, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán, cái thích, thích ưa, chuộng, yêu, (would like, should like) muốn, ước mong, thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...), thích, muốn
{alike} giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau
(성질·기능 등이) {analogous} tương tự, giống nhau
<서술적> {resemble} giống với (người nào, vật gì)
ㆍ 음악회, 강연회 기타 유사한 행사 a concert, a lecture and similar events
ㆍ 저 그림과 이것이 아주 유사하다 {That painting has a strong resemblance to this}
ㆍ 양자는 아주 유사하다 {The two are just alike}
ㆍ 이 차는 모양이 그것과 유사하다 {The car resembles that one in shape}
▷ 유사 뇌염 {a suspected encephalitis case}
▷ 유사 사건 a similar[like] case
▷ 유사 요법 {homeopathy} (y học) phép chữa vi lượng đồng cân
▷ 유사점 a point of similarity[resemblance]
ㆍ 이 두 논문 사이에는 유사점이 많다 {The two theses have many points in common}
▷ 유사 종교 a pseudo-religion
▷ 유사증 {an analogous case of a disease}
▷ 유사품 [모조품] {an imitation} sự noi gương, sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu, đồ giả, (âm nhạc) sự phỏng mẫu, (định ngữ) giả
[비슷한 물건] {a similar article}
ㆍ 이것의 유사품이 나돌고 있다 {There are articles similar to this on the market}