유상 [有償] {compensation} sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường, (kỹ thuật) sự bù
{consideration} sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công, cớ, lý do, lý, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng, xét đến, tính đến; vì lẽ, để đền bù, để đền ơn, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
ㆍ 유상의 {onerous} nặng nề, khó nhọc, phiền hà
ㆍ 유상으로 취득하다 obtain for counter value
ㆍ 이것은 유상입니까, 무상입니까 Do we have to pay for this[Does this have to be paid for], or is it free?▷ 유상 계약 a contract made for a consideration
{an onerous contract}
▷ 유상 몰수 [-沒收] confiscation with compensation[for value]