ㆍ 좋은 자리에 있다고 너무 유세떨지 마라 Don't be so high-hatted under the shelter of your post
유세 [遊說] a canvassing[an electioneering] tour
<美> {stumping}
ㆍ 유세에 나서다 go canvassing[campaigning] (for votes) / <美> go on the stump
ㆍ 그의 충청 지방에서의 유세는 성공적이었다 His campaign tour of the Ch'ungch'ong district was successful
ㆍ 그의 지방 유세는 반응이 없었다 His canvassing[<美俗> barnstorming] in local areas fell flat
ㆍ 유세하다 {go canvassing}
{canvass} cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận, cuộc vận động bầu cử, cuộc vận động bỏ phiếu, bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ; nghiên cứu tỉ mỉ (một vấn đề), vận động bầu cử; vận động bỏ phiếu (cho ai), đi chào hàng
{make an electioneering tour}
barnstorm(지방을) đi biểu diễn lang thang, đi nói chuyện; đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)
<美> take[go on] the stump
stump (it)
ㆍ 나는 전국을 유세했다 I canvassed[stumped] the whole country
ㆍ 후보자들이 선거구를 유세하고 있다 The candidates are stumping the election[electoral] district
▷ 유세자 (후보자) stumping candidate[politician]
{a stumper} câu hỏi hắc búa, câu hỏi làm cho bí, (từ lóng) người giữ gôn (crikê)
(운동원) {a canvasser} người đi vận động bỏ phiếu (cho ai), người đi chào hàng