유순 [柔順] {obedience} sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng, (tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành, vâng lệnh, theo lệnh, sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động, sự miễn cưỡng tuân theo
{submission} sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư)
{gentleness} tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc)
{meekness} tính hiền lành, tính nhu mì, tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn
ㆍ 유순하다 {obedient} biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn, kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)