유착 [癒着]1 『醫』 (상처 등의) {adhesion} sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái), sự trung thành với; sự giữ vững (ý kiến lập trường...), sự tán đồng, sự đồng ý
{conglutination} xem conglutinate
ㆍ 늑막 유착 {pleural adhesion}
ㆍ 그녀는 맹장 수술 후의 유착으로 고생을 했다 {She had painful adhesions after her appendectomy}
ㆍ 유착하다 adhere
stick[knit] together
2 {}[서로 {}깊은 {}관련을 {}지님]
ㆍ 정경 유착 {a close relationship between political and business circle}
ㆍ 유착하다 have a cozy relationship
ㆍ 대통령은 일부 자본가와 유착해 있다는 비난을 받았다 {The president was accused of having a cozy relationship with a certain group of capitalists}