{smooth} nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)
ㆍ 말이 유창한 사람 an eloquent[a fluent] speaker
ㆍ 그는 유창한 연설을 했다 {He made a fluent speech}
ㆍ 그녀의 입에서 유창한 프랑스어가 흘러 나왔다 {She spoke fluent French}
ㆍ 그는 중국어가 유창하다 He speaks Chinese fluently[with ease]
/ {He is a fluent speaker of Chinese}
ㆍ 이 일에는 유창한 영어가 요구된다 {Fluency in English is required for this job}