(an) analogy sự tương tự, sự giống nhau, (triết học) phép loại suy, (sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan)
ㆍ 유추적인 analogical / analogic
ㆍ 유추에 의하여[through] analogy
ㆍ 유추하다 {analogize} giải thích bằng sự giống nhau; biểu thị bằng sự giống nhau, tìm thấy nét tương tự, thấy sự giống nhau, dùng phép loại suy; giải thích bằng phép loại suy, analogize with hoà hợp với, phù hợp với
{infer} suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận, hàm ý, gợi ý, đoán, phỏng đoán
{use analogy}
ㆍ …으로 유추하여 {on the analogy of}‥
ㆍ 일부로 전체를 유추하다 {analogize the whole out of a part}
ㆍ 목소리로 유추하면 그는 상당한 연배인 것 같다 Judging from his voice, he seems to be pretty old
▷ 유추법 {analogy} sự tương tự, sự giống nhau, (triết học) phép loại suy, (sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan)