이러하다 {such} như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào tớ ấy, cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca); (văn học) những ai, ai, những người như thế, như vậy, như thế, với cương vị như thế
{this} này, cái này, điều này, việc này, thế này, bây giờ, hiện nay, lúc này, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này, như thế này
of this kind[sort]
{like this}
ㆍ 이러한 사람 such a one / a person like this
ㆍ 이러한 행위는 용서할 수 없다 {Such behavior is unpardonable}
ㆍ 이러한 일은 좀체로 나타나지 않는 법이다 {Such things seldom happen}
/ {Things like this seldom happen}
ㆍ 그 정원은 극락도 이러할까 싶을 정도로 장려했다 The garden is so magnificent that it makes one think, "Paradise must be like this!"
ㆍ 사정은 이러하다 {This situation is as I have stated above}