ㆍ 우리의 약점을 공표하는 것은 이적 행위이다 Publicizing our weakness will just profit[help] the enemy
이적 [異蹟] {a miracle} phép mầu, phép thần diệu, điều thần diệu, điều huyền diệu, điều kỳ lạ, kỳ công, (sử học) kịch thần bí ((cũng) miracle play), kỳ diệu
{a marvel} vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công, người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường, ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ, tự hỏi
{a mystery} điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền, kịch tôn giáo (thời Trung cổ), tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám
『聖』 {mighty works}
☞ 기적 (奇蹟)이적 [移籍] {transfer of registration}
ㆍ 이적하다 transfer one's registration
ㆍ 그는 내년에 브레이브스로 이적된다 {He will transferred to the Braves next year}
▷ 이적료 (프로 야구의) {a waiver} (pháp lý) sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ, giấy từ bỏ, giấy khước từ
이적 {}[離籍] {}[호적에서 {}떼어 {}냄]
ㆍ 이적하다 have one's name removed from the family register
ㆍ 그는 방탕한 아들을 이적시켰다 He has his profligate son's name removed from the family register