이점 [利點] {an advantage} sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi, thế lợi, bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai, đem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi cho, giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên
ㆍ 이 제품은 가볍고 튼튼하다는 이점이 있다 {This article has the advantage of being light and durable}
ㆍ 그것이 다른 상점에 비해 이 상점의 이점이다 {That is the advantage of this store over the others}
ㆍ 그는 작가로서의 명성을 이점으로 해서 지사에 당선했다 Taking advantage of his fame as a writer, he won the gubernatorial election
ㆍ 그 곳은 시골과 도시의 이점을 겸비하고 있다 {the location combines advantages of country and city}