이제 와서 {now} bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì (ở đầu câu), hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử, thỉnh thoảng, lúc thì... lúc thì, now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng, hiện tại, lúc này
{after so long a time}
at this belated time[hour]
ㆍ 이제와서 생각하니 when I think of[look back to] it now / looking at[viewing] it in the perspective of time
ㆍ 이제와서 내가 싫다고는 할 수 없다 It's too late now for me to say no
ㆍ 이제와서 당신이 내게 사과를 한대도 아무 소용이 없다 It's no use apologizing to me now[at this late date]