-인지라 {so} như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, (xem) ever, vân vân, (xem) far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, (xem) far, (xem) long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là (trong câu cảm thán), đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được, thế
{therefore} bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì
That's why ‥
ㆍ 학교에 가는 길인지라 지금은 들르지 못하겠다 I'm on my way to school, so I can't stop in now
ㆍ 그는 게으름쟁이인지라 언제나 공부가 뒤진다 He is lazy, so he is always behind others in his studies