자세 [姿勢] {a posture} tư thế; dáng điệu, dáng bộ, tình thế, tình hình, đặt trong tư thế nhất định, lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b
{a pose} tư thế (chụp ảnh...), kiểu, bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè, sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên), đưa ra (yêu sách...) đề ra (luận điểm), đặt (câu hỏi), sắp đặt (ai...) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...), đặt (quân đôminô đầu tiên), đứng (ở tư thế), ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...), làm điệu bộ, có thái độ màu mè), (+ as) làm ra vẻ, tự cho là, truy, quay, hỏi vặn (ai); làm (ai) cuống làm (ai) bối rối bằng những câu hắc búa
a physical position[stance]
[몸가짐] {a carriage} xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay (của máy), sườn xe (gồm khung và bánh, (quân sự) xe chở pháo ((thường) gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua (một dự luật, một kiến nghị ở quốc hội...), sự điều khiển, sự quản lý; sự thi hành, sự thực hiện (một công việc...)
{bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt (của một vấn đề), sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, (kỹ thuật) cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, (hàng hải); (hàng không) quân... vị trí phương hướng, (số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)
ㆍ 방어 자세 a posture of defense / (펜싱 등에서) (on) guard
ㆍ 발레의 기본 자세 {basic positions in ballet}
ㆍ 저[고]자세 a low[high] attitude[posture]
ㆍ 자세가 흐트러지다 lose one's balance
ㆍ 자세가 좋다[나쁘다] have good[bad] posture
ㆍ 자세를 바로 하다 straighten up / sit[stand] up straight
ㆍ 차려 자세를 취하다 come[snap] to attention
ㆍ 쉬어 자세를 취하다 {stand at ease}
ㆍ 편한 자세로 앉다 {sit in a comfortable position}
ㆍ 저자세를 취하다 assume a low profile[posture]
ㆍ 고자세를 취하다 assume a tough attitude / take a hard line
ㆍ 그녀는 우스운 자세로 춤을 추고 있었다 {She was dancing in a funny posture}
ㆍ 사진 작가는 모델에게 소파에 기대고 있는 자세를 취해 달라고 부탁했다 {The photographer asked the model to pose in reclining posture on the sofa}