{reconstruction} sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại (tàu...), sự dựng lại (một vở kịch...), (pháp lý) sự diễn lại
ㆍ 전후의 재건 {postwar reconstruction}
ㆍ 그는 회사의 재건에 나섰다 He set out to reconstruct the company[put the company back on its feet]
ㆍ 그들은 황폐한 조국의 재건에 힘썼다 {They worked for the reconstruction of their devastated country}
ㆍ 재건하다 {rebuild} xây lại, xây dựng lại
{reconstruct} xây dựng lại, kiến thiết lại; đóng lại (tàu...), dựng lại (vở kịch...), (pháp lý) diễn lại
{reestablish}
restore(복구) hoàn lại, trả lại, sửa chữa lại, phục hồi lại, xây dựng lại như cũ (toà nhà, bức tranh...), phục (chức), đặt lại chỗ cũ, khôi phục lại, hồi phục (sức khoẻ...); lập lại, tạo lại (hình dạng của một con vật đã tuyệt giống, một công trình xây dựng đã đổ nát)
ㆍ 극단을 재건하다 {reestablish the dramatic company}
ㆍ 그 도시는 지진이 있은 지 1년 후에 완전히 재건되었다 The town was completely reconstructed[rebuilt] (from ruin) one year after the earthquake
ㆍ 그들은 도산 직전의 회사를 재건하는 데 성공했다 {They succeeded in restoring the nearly bankrupt company}