재생 [再生]1 [되살아남] {revival} sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm sống lại, sự hồi sinh (của một vật), (tôn giáo) sự làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo; sự gây lại niềm tin
{resuscitation} sự làm sống lại, sự làm tỉnh lại; sự sống lại, sự làm cho rõ nét lại, sự làm cho được chuộng lại
☞ 소생(蘇生)ㆍ 재생하다 {revive} làm sống lại, làm tỉnh lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo), làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi lại, làm sống lại, hồi sinh; phục hồi (phong tục...); đem thi hành lại, ban hành lại (một đạo luật) làm cho trở nên đậm đà, làm cho vui vẻ hơn trước (cuộc nói chuyện...), sống lại, tỉnh lại, phấn khởi lại, hào hứng lại, khoẻ ra, hồi tỉnh, phục hồi, lại được thịnh hành, lại được ưa thích (mốt...)
{resuscitate} làm sống lại, làm tỉnh lại; sống lại, làm cho rõ nét lại, làm cho được chuộng lại
{come to life again}
{be restored to life}
2 [갱생] {regeneration} sự tái sinh, sự cải tạo, sự đổi mới, sự tự cải tạo
{reformation} sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi
ㆍ 재생하다 {regenerate} tái sinh, phục hưng, tự cải tạo
{make a fresh start in life}
{turn over a new leaf}
ㆍ 그 소년은 완전히 재생하여 훌륭한 사회인이 되었다 The boy completely reformed himself[came back to normal] and became a respected citizen
3 [폐품의 재생산] {reclamation}
{regeneration} sự tái sinh, sự cải tạo, sự đổi mới, sự tự cải tạo
{reproduction} sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng, (vật lý) sự phát lại, sự lặp lại
ㆍ 재생가능한 reclaimable / recyclable / reproducible
ㆍ 재생하다 {reclaim} past reclaim; beyond reclaim không thể cải tạo được, cải tạo, giác ngộ, (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải tạo (đất), làm khô (bâi đất lầy để cày cấy), thuần hoá (thú rừng); khai hoá, làm cho văn minh, đòi lại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) phản đối, khiếu nại
{regenerate} tái sinh, phục hưng, tự cải tạo
{reproduce} tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng
{recycle} tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại), phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)
ㆍ 고무를 재생하다 {reclaim rubber}
4 (음·영상의) {reproduction} sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng, (vật lý) sự phát lại, sự lặp lại
(테이프의) {play back}
{replay} (thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu)
ㆍ 음의 재생 {sound reproduction}
ㆍ 재생하다 {reproduce} tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng
{play back}
{replay} (thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu)
ㆍ 테이프 리코더로 음악을 재생하다 play[reproduce] music on the tape recorder
ㆍ 요즈음은 텔레비전 방송을 비디오로 재생하여 보는 것이 유행하고 있다 Nowadays it is quite popular to watch a television program played back[reproduced] on a videotape recorder
5 『生』regeneration sự tái sinh, sự cải tạo, sự đổi mới, sự tự cải tạo
{reproduction} sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng, (vật lý) sự phát lại, sự lặp lại
ㆍ 모발의 끊임없는 재생 {constant regeneration of hair}
ㆍ 재생하다 {regenerate} tái sinh, phục hưng, tự cải tạo
{reproduce} tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng
ㆍ 어떤 동물은 신체의 없어진 부분을 재생할 수 있다 {Some animals can regenerate lost parts of the body}
ㆍ 바다가재는 집게발이 잘리어도 재생된다 {Lobsters are able to reproduce claws when these are torn off}
▷ 재생 고무 {reclaimed rubber}
▷ 재생로 [-爐] {a regenerative furnace}
▷ 재생법 {a reproduction process}
▷ 재생 불량[불능]성 빈혈 『醫』 aplastic[aregenerative] anemia