주최 [主催] {sponsorship} trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu
{auspice} (số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ, điềm hay, điềm lành, điềm tốt, thuật bói chim (xem chim để bói)
ㆍ …의 공동 주최로 {under the joint auspices of}‥
ㆍ 오늘 모임은 총리실 주최이다 The meeting today is sponsored by[<文> being held under the auspices of] the Prime Minister's Office
ㆍ 데모는 20개 여성 단체의 공동 주최였다 The demonstration was jointly sponsored by[under the joint sponsorship of] twenty women's organizations
ㆍ 주최하다 {sponsor} cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)
{promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp, làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua (một đạo luật), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo bán (hàng, sản phẩm...), (đánh cờ) nâng (quân tốt) thành quân đam (cờ đam), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) dùng thủ đoạn tước đoạt (cái gì), (hoá học) xúc tiến (một phản ứng)
ㆍ 모임을 주최하다 {sponsor a meeting}
▷ 주최국[단체] the host nation[organization]
▷ 주최자 {the sponsor} cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)
{the promoter} người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán); người đề xướng, người khởi xướng (một kế hoạch...), (hoá học) chất hoạt hoá
ㆍ 여행단의 주최자 {a tour organizer}
ㆍ 참가자는 주최자측 발표에 따르면 2만명이었다 The participants numbered twenty thousand, according to the sponsor[promoter]