즐거움 {joy} sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, (thơ ca) vui mừng, vui sướng, (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng
{delight} sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm, làm cho vui thích, ham thích, thích thú, làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê, thích thú, ham thích
{pleasure} niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc; sự ăn chơi truỵ lạc, ý muốn, ý thích, làm vui lòng, làm vui thích, làm vừa ý (ai), (+ in) thích thú với, vui thích với, thú vị với
[행복] {happiness} sự sung sướng, hạnh phúc, câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt, (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn
{enjoyment} sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có được
ㆍ 독서의 즐거움 {the pleasure of reading}
ㆍ 인생의 즐거움 the pleasure[joy / enjoyment] of life
ㆍ 가정 생활의 즐거움 {the amenities of home life}
ㆍ 즐거움이 없는 사람 {a man of few pleasures}
ㆍ 자녀 교육을 유일한 즐거움으로 삼다 find one's sole comfort in the education of the young
ㆍ 즐거움을 실컷 맛보다 {enjoy oneself to the full}
ㆍ 인생의 즐거움을 실컷 맛보다 enjoy all the amenities[pleasure] of life / drain the cup of pleasure to the dregs