ㆍ 체중의 증감 variation in one's weight / gains and losses in weight
ㆍ 매상은 월별로 증감이 있다 {Our sales vary from month to month}
/ {Our sales fluctuate each month}
ㆍ 대도시의 인구는 증감이 별로 없다 The population of large cities does not change[increase or decrease] very much
ㆍ 증감하다 increase and[or] decrease
[변화하다] {vary} làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi, thay đổi, biến đổi, đổi khác, khác nhau với, khác với, bất đồng, (toán học); (vật lý) biến thiên, (âm nhạc) biến tấu
{fluctuate} dao động, lên xuống, thay đổi bất thường, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh