증기 [蒸氣] {steam} hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say, làm việc tích cực; tiến bộ mạnh, đồ, hấp (thức ăn; gỗ cho đẻo ra để uốn...)
{vapor} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vapour
<英> {vapour} hơi, hơi nước, vật hư ảo; sự tưởng tượng hão huyền, (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) sự buồn rầu, sự chán nản, sự u uất, bốc hơi, (thông tục) nói khoác lác, (thông tục) nói chuyện tầm phào
ㆍ 포화 증기 {saturated steam}
ㆍ 증기를 내다[멈추다] turn on[off] the steam / turn the steam on[off]
ㆍ 증기로 움직이다 {be driven by steam}
ㆍ 증기를 쐬다 steam / moisten by steam
ㆍ 증기가 통하고 있다 {The steam is on}
▷ 증기 기관 {a steam engine}
▷ 증기 기관차 {a steam locomotive}
▷ 증기 난로 {a steam heater}
▷ 증기 난방 {steam heating}
▷ 증기 다리미 {a steam iron} bàn là điện có thể phun ra những tia hơi nước ở bề mặt phẳng
▷ 증기력 {steam power}
▷ 증기 목욕 {a steam bath}
▷ 증기 브레이크 {a steam brake} phanh hơi
▷ 증기선 {a steamer} tàu chạy bằng hơi nước, nồi đun hơi