evidence (▶ proof는 의심할 여지없이 입증할 수 있는 증거, evidence는 주장을 뒷받침하는 데 필요한 문서, 증언, 물건 등에서 얻어지는 증거)
{witness} sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng kiến ((thường) eyes witness), (pháp lý) nhân chứng, người làm chứng, người chứng nhận, người làm chứng (trong đn từ, tờ khai), chứng kiến, chứng tỏ, để lộ ra, nói lên, (pháp lý) làm chứng cho, ký chứng nhận, làm chứng, chứng thực
(a) testimony sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai, bằng chứng, chứng cớ
ㆍ 반대 증거 {evidence to the contrary}
ㆍ 상황 증거 {circumstantial evidence}
ㆍ 간접[내적] 증거 indirect[internal] evidence
ㆍ 물적 증거 {material evidence}
ㆍ 충분한[불충분한] 증거 sufficient[insufficient] evidence
ㆍ 증거 불충분으로 for lack[want] of good evidence / on the ground of insufficient evidence
ㆍ …을 증명하기 위해 증거를 제시하다 give[produce / bring forward] evidence to prove that
ㆍ …이라는 충분한 증거가 있다 There is sufficient evidence[ample proof] that
ㆍ 나는 확실한 증거를 가지고 있다 I have certain[positive] proof of it
ㆍ 범인은 모든 증거를 인멸하였다 {The criminal destroyed all the evidence}
ㆍ 증거를 대하자 그녀는 얼굴이 빨개졌다 As proof[a sure sign] of it, she blushed
ㆍ 그는 물적 증거 불충분으로 석방되었다 For want of material evidence he was released[set free]
ㆍ 우리는 뚜렷한 증거가 있었다 There was[We had] clear-cut evidence
ㆍ 우리는 벌써 자네에 대한 증거를 잡고 있는 거야 <俗> We've got the goods (on you)
ㆍ 검사는 피고를 불리하게 하는 유력한 증거를 찾아내지 못했다 {The prosecutor could find no evidence strong enough to clinch his case against the accused}
ㆍ 이 편지는 그의 배신의 증거가 되기에 충분하다 {This letter provides adequate proof of his betrayal}
ㆍ 그의 진술을 뒷받침할 만한 증거가 없다 {He has no evidence to back up his statement}
▷ 증거금 {a deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi (tiền) ở ngân hàng, gửi (tiền) ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ (trứng) (ở đâu)
{deposit money} (Econ) Tiền gửi ngân hàng.+ Để chỉ một bộp phận của dung lượng tiền dưới dạng tiền gửi ngân hàng.
▷ 증거 능력 {admissibility of evidence}
▷ 증거물[품] (a piece of) evidence
an exhibit (of evidence)
{a voucher} (pháp lý) người bảo đảm, (tài chính) chứng chỉ, giấy chứng thực; biên lai, vé tạm (phát cho người xem muốn ra ngoài) (ở nhà hát, rạp chiếu bóng)
▷ 증거 보전 {preservation of evidence}
▷ 증거 서류 {documentary evidence}
▷ 증거 수집 the gathering[collecting] of proofs[evidence]
▷ 증거인 {a witness} sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng kiến ((thường) eyes witness), (pháp lý) nhân chứng, người làm chứng, người chứng nhận, người làm chứng (trong đn từ, tờ khai), chứng kiến, chứng tỏ, để lộ ra, nói lên, (pháp lý) làm chứng cho, ký chứng nhận, làm chứng, chứng thực