증식 [增殖] {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
{multiplication} sự nhân, (toán học) tính nhân
<文> {propagation} sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...), sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác), sự truyền bá, sự lan truyền, (vật lý) sự truyền (âm thanh, ánh sáng...)
『生』 {proliferation} (sinh vật học) sự nảy nở, sự tăng nhanh
ㆍ 병적 증식 (피부 조직의) {vegetation} cây cối, cây cỏ, thực vật, (sinh vật học) sự sinh dưỡng, (y học) sùi
ㆍ 세포의 이상 증식 {hyperplasia of cells}
ㆍ 증식하다 {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
{propagate} truyền giống, nhân giống (cây, thú...); truyền (bệnh...), truyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác), truyền bá, lan truyền, (vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...), sinh sản, sinh sôi nảy nở
{multiply} nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần, (toán học) nhân, tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
{proliferate} (sinh vật học) nảy nở, tăng nhanh
▷ 증식로 (원자로의) {a breeder} người gây giống, người chăn nuôi (súc vật), (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor)