지망 [志望]1 [바람] {a wish} lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn, ý muốn; lệnh, điều mong ước, nguyện vọng, (số nhiều) lời chúc, muốn, mong, hy vọng, chúc, mong ước, ước ao; thèm muốn, (thông tục) gán cho ai cái gì
{a desire} sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh, thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước, đề nghị, yêu cầu; ra lệnh
an ambition(▶ wish는 좀 소극적인 바람, desire는 wish보다 강한 바람, ambition은 자기의 장래 목표·일 등에 관한 강한 바람)
ㆍ 지망대로 {as one wishes}
ㆍ 지망하다 [원하다] want
[계획하다] plan
[신청하다] {apply for}
[희망하다] wish
ㆍ 그는 화가를 지망하고 있다 He wishes[plans] to be a painter
ㆍ 그는 정치가를 지망하고 있다 {He has an ambition to be a statesman}
ㆍ 나는 A대학을 지망했다 [원서를 냈다] I applied for A university
/ [입학하려고 한다] {I want to go to A university}
2 [선택] one's choice
ㆍ 제1지망 학교[학과] the school[department] of one's preference
ㆍ 나의 제1지망은 이 대학이었다 {My first choice was this college}
ㆍ 제1지망은 어디로 했니 What school did you apply for as your first choice?▷ 지망 학과 the desired subject of study