진압 [鎭壓] {suppression} sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn), sự đàn áp, sự cấm chỉ, sự nén, sự cầm lại (tình cảm...), sự giữ kín; sự lấp liếm (một chứng cớ...), sự ỉm đi, sự thu hồi (sách...)
{repression} sự dẹp, sự đàn áp, sự trấn áp; cuộc đàn áp, sự kiềm chế, sự nén lại
{subjugation} sự chinh phục, sự khuất phục, sự nô dịch hoá
ㆍ 진압하다 {suppress} chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn), đàn áp, bỏ, cấm, cấm hoạt động, nín, nén, cầm lại, giữ kín; lấp liếm, ỉm đi, làm im tiếng nói của lương tâm
{repress} dẹp, đàn áp, trấn áp, kiềm chế, nén lại, cầm lại
{subdue} chinh phục, khuất phục; nén, ((thường) động tính từ quá khứ) làm dịu đi, làm bớt đi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỡ hoang, cày cấy (đất)
{quell} (thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi loạn...), nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)
{subjugate} chinh phục, khuất phục, nô dịch hoá
{put down}
ㆍ 폭동을 진압하다 suppress[put down / quell] a riot[rioters]
ㆍ 기동대가 소동을 진압했다 {The riot squad quelled the disturbance}
ㆍ 경찰이 데모 군중을 진압했다 The police crushed the demonstrators[put down the demonstration]