처치 [處置]1 [처분] {disposal} sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự tuỳ ý sử dụng
{disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự), sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng; ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự sắp đặt (của trời); mệnh trời
{management} sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới
(상처의) {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào), (y học) sự điều trị; phép trị bệnh, (hoá học) sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết (một vấn đề)
[조치] {a measure} sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức, tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo, phương sách, biện pháp, cách xử trí, (toán học) ước số, (âm nhạc); (thơ ca) nhịp, nhịp điệu, (địa lý,ddịa chất) lớp tâng, (từ cổ,nghĩa cổ) điệu nhảy, ăn miếng trả miếng, đo, đo lường, đo được, so với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với, liệu chừng, liệu, ((thường) + off, out) phân phối, phân ra, chia ra, (thơ ca) vượt, đi qua, ngã sóng soài, nhìn ai từ đầu đến chân
{a step} bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...), cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, (hàng hải) bệ cột buồm, (kỹ thuật) gối trục, bước, bước đi, (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...), (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, ((thường) + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, bước vào, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, đo bằng bước chân, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, khiêu vũ, (thông tục) đi vội, rảo bước
ㆍ 쓰레기의 폐기 처치 {the disposal of garbage}
ㆍ 피해자 구제를 위하여 긴급 처치를 취하다 {take emergency measures for the relief of the victims}
ㆍ 그는 처치 곤란한 놈이다 He is a tough[hard] customer (to deal with)
ㆍ 처치하다 [처리하다] {dispose of}
[대처하다] {deal with}
[대책을 세우다] take measures
ㆍ 잘못 처치하다 {adopt the wrong measure}
ㆍ 부상자를 응급 처치하다 give first aid[first-aid treatment] to an injured person
ㆍ 상처를 빨리 처치해라 {Treat the wound quickly}
2 [제거] {removal} việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...), sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo (lốp xe...), sự cách chức (viên chức), sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ (cái gì...); sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu), sự giết, sự thủ tiêu (ai), sự bóc (niêm phong), (y học) sự cắt bỏ, (tục ngữ) ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà
{clearance} sự dọn quang, (hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến, khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống, phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc, (tài chính) sự chuyển (séc)
{elimination} sự loại ra, sự loại trừ, (sinh vật học) sự bài tiết, sự lờ đi, (toán học) sự khử, sự rút ra (yếu tố...), (thể dục,thể thao) cuộc đấu loại
{liquidation} sự thanh toán (nợ...), sự đóng cửa (công ty), sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh, sự bán chạy, sự bán tống (hàng hoá còn tồn lại), (nghĩa bóng) sự trừ khử, sự tiểu trừ, sự thủ tiêu
ㆍ 처치하다 {remove} món ăn tiếp theo (sau một món khác), sự lên lớp, lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh), khoảng cách, sự khác biệt, dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...), bóc (niêm phong), (y học) cắt bỏ, (y học) tháo (băng), dời đi xa, đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở
{get rid of}
clear[take] away
{do away with}
{eliminate} loại ra, loại trừ, (sinh vật học) bài tiết, lờ đi (một phần của vấn đề), (toán học) khử, rút ra (yếu tố...)
{liquidate} thanh lý, thanh toán, thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh
ㆍ 책상을 어디로 처치해야겠다 {We have to move the table away somewhere}