추가 [追加] (an) addition (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
an addendum
-da> (thông tục) (như) dad
an appendix
-dices, -ixes>
[보충] {a supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, (toán học) góc phụ, bổ sung, phụ thêm vào
ㆍ 추가의 additional / supplementary
ㆍ 추가하다 add[append] to
{supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, (toán học) góc phụ, bổ sung, phụ thêm vào
ㆍ 목걸이에 진주를 3개 추가하다 {add three pearls to a necklace}
ㆍ 예산에 추가하다 {supplement a budget}
ㆍ 우리는 맥주를 추가해서 주문했다 {We ordered more beer}
▷ 추가 경정 예산(안) a revised supplementary budget (bill)
▷ 추가 공제 {additional exemption}
▷ 추가 비용 {additional expenses}
▷ 추가 신청 {additional application}
▷ 추가 수수료 {an additional charge}
▷ 추가 예산(안) an additional budget (bill)
▷ 추가 입찰 {a supplementary bid}
▷ 추가 조항 an added[a supplementary] article
{a rider} người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu diễn môn cưỡi ngựa (trong một đoàn xiếc); người dô kề (cưỡi ngựa đua), người đi xe (xe buýt, xe điện, xe lửa...); người đi xe đạp, (số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm), phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật), (toán học) bài toán ứng dụng (một định lý...), bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...), con mã (cân bàn)
▷ 추가 주문 {an additional order}
ㆍ 추가 주문은 가급적 빨리 내주시기 바랍니다 {Please place additional orders as soon as possible}