취득 [取得] (an) acquisition sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được, cái thu nhận được
[구입함] (a) purchase sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...), (pháp lý) sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế), điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, (hàng hải) dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng, mua, tậu, giành được (bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...), (pháp lý) tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế), (hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy
{gain} lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu, thu được, lấy được, giành được, kiếm được, đạt tới, tới, tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...), lấn chiếm, lấn vào, tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì), tranh thủ được lòng (ai), tiến tới, tiến bộ, (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì)
{get} được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn, bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...), (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...), đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì), (thông tục) to have got có, phải, sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người), tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, (từ lóng) cút đi, chuồn
{obtain} đạt được, thu được, giành được, kiếm được, đang tồn tại, hiện hành, thông dụng
take possession of
{purchase} sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...), (pháp lý) sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế), điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, (hàng hải) dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng, mua, tậu, giành được (bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...), (pháp lý) tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế), (hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy
ㆍ 면허를 취득하다 acquire[get] a license
ㆍ 소유권을 취득하다 acquire the ownership
▷ 취득 가격 {acquisition cost}
▷ 취득권 {ownership} quyền sở hữu
▷ 취득물 {an acquisition} sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được, cái thu nhận được
▷ 취득 본능 {the acquisitive instinct}
▷ 취득세 {an acquisition tax}
ㆍ 부동산 취득세 (a) property acquisition tax / a real estate acquisition tax