침로 [針路] {a course} tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng)), món ăn (đưa lần lượt), loạt; khoá; đợt; lớp, hàng gạch, hàng đá, (số nhiều) đạo đức, tư cách, (số nhiều) kỳ hành kinh, theo thủ tục (lệ) thông thường, lệ thường lẽ thường, đang diễn biến, trong khi, đúng lúc; đúng trình tự, một vấn đề dĩ nhiên, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên, làm theo ý mình, săn đuổi (thỏ), cho (ngựa) chạy, chạy, chảy, (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã
ㆍ 침로를 벗어나다 swerve from one's course / be driven[taken] off (one's) course
ㆍ 침로를 잡다 direct[set] one's course
ㆍ 침로를 제주도로 돌리다 head for Cheju-do / direct one's course toward Cheju-do
ㆍ 침로를 북동쪽으로 잡다 {take a northeasterly course}
ㆍ 침로를 벗어나지 않도록 배를 몰다 hold one's ship on course
ㆍ 침로를 바꾸다 turn[change / alter] (one's) course
ㆍ 침로를 잘못 잡은 것 같다 I'm afraid I've taken the wrong course