침윤 [浸潤] (액체의) {permeation} sự thấm, sự thấm vào, sự thấm qua
{infiltration} sự rỉ qua; vật rỉ qua, (quân sự); (chính trị) sự xâm nhập từng tốp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự chuyển vận (quân và xe cộ) từng tốp (để tránh máy bay địch), (y học) sự thâm nhiễm
{saturation} sự no, sự bão hoà, trạng thái bão hoà; độ bão hoà, sự tẩm, sự thấm đẫm