침전 [沈澱] {precipitation} sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng, (khí tượng) mưa
{deposition} sự phế truất (vua...); sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng đọng
{sedimentation} sự đóng cặn, (địa lý,địa chất) sự trầm tích
{settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa, (pháp lý) sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất), nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân
ㆍ 침전하다 settle (to the bottom)
{precipitate} (hoá học) chất kết tủa, chất lắng, mưa, sương, vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[pri'sipiteit], lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống, (nghĩa bóng) xô đẩy, dồn (ai vào cảnh hiểm nghèo, tai ách, bất hạnh...), làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến, (hoá học) làm kết tủa, làm lắng, (vật lý) làm ngưng (hơi nước thành giọt)
be precipitated[deposited]
ㆍ 밑바닥에 뭔가 침전되어 있다 {Something is deposited at the bottom}
ㆍ 고형물은 금방 침전한다 {Solid matter soon settles}
ㆍ 플라스크 안에 녹말이 침전했다 Starch settled[formed a deposit] in the flask
▷ 침전기 [-器] 『理·化』 {a precipitator} xem precipitate
▷ 침전 농도 {precipitation density}
▷ 침전물 {a deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi (tiền) ở ngân hàng, gửi (tiền) ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ (trứng) (ở đâu)
{a sediment} cặn, cáu, (địa lý,địa chất) trầm tích
{a precipitate} (hoá học) chất kết tủa, chất lắng, mưa, sương, vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[pri'sipiteit], lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống, (nghĩa bóng) xô đẩy, dồn (ai vào cảnh hiểm nghèo, tai ách, bất hạnh...), làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến, (hoá học) làm kết tủa, làm lắng, (vật lý) làm ngưng (hơi nước thành giọt)
{a lodgement} sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, (pháp lý) sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi, sự đệ đơn (kiện), (quân sự) công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được), (quân sự) vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy
{settlings} chất lắng
lees(찌꺼기) cặn rượu, cặn, cặn bã, uống không chừa cặn, chịu đau khổ đến cùng, lúc tuổi già sức yếu
ㆍ 때로 밑바닥에 흰 침전물을 볼 수 있으나 해는 없습니다 (병 등의 주의 사항) White sediment[A white deposit] may form[be found] at the bottom, but it is harmless
▷ 침전 반응 {precipitation reaction}
▷ 침전 분석 {precipitation analysis}
▷ 침전제 [-劑] {a precipitator} xem precipitate
{a precipitant} (hoá học) chất làm kết tủa
▷ 침전조 [-槽] a settling[precipitation] tank
▷ 침전지 [-池] {a settling pond}
a settling[depositing] basin[reservoir]
▷ 침전 지시약 {a precipitation indicator}
침전 [寢殿]1 [임금의 침실] the hall containing the king's bedchamber