{a muff} bao tay (của đàn bà), người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu, (thể dục,thể thao) cú đánh hỏng, cú đánh hụt; cú bắt trượt (bóng), đánh trượt, đánh hụt; bắt trượt (bóng...)
ㆍ 털토시를 끼다 wear[put on] fur-lined wristlets
ㆍ 털토시를 끼고 게 구멍을 쑤셔도 제 재미라 <속담> {One can do as one pleases}