파탄 [破綻]1 [불성립] {failure} sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì), sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
a rupture(교섭의) sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn, (y học) sự vỡ, sự đứt, sự gãy, sự nứt, sự rách, sự thủng (ruột), (y học) sự thoát vị, đoạn tuyệt, tuyệt giao, cắt đứt; làm gián đoạn, (y học) làm vỡ, làm đứt, làm gãy, làm nứt, làm rách, làm thủng, (y học) làm thoát vị, bị cắt đứt; bị gián đoạn, (y học) vỡ, đứt, gãy, nứt, rách, thủng, (y học) thoát vị
ㆍ 그 일에 파탄을 가져왔다 The plan failed[went amiss]
ㆍ 그 계획에 파탄이 생겼다 The plan failed[fell through]
ㆍ 마침내 그들의 가정 생활은 파탄으로 끝났다 {Their family life ended in failure}
ㆍ 파탄하다 {fail} sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, thiếu, không đủ, thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai), đánh trượt (một thí sinh)
{come to a rupture}
2 [은행·회사의 지급 정지] {bankruptcy} sự vỡ nợ, sự phá sản, sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...)
ㆍ 은행의파탄 {a bank failure}
ㆍ 파탄하다 become[go] bankrupt
3 [붕괴] {breaking} (Tech) cắt, ngắt (d)
ㆍ 인격의 파탄을 가져오다 break up one's personality / lead to the bankruptcy of one's character