ㆍ 1달러는 한국돈으로 8백 원 폭이 된다 One dollar is equivalent to 800 won in Korean money
폭2 {}☞ {}푹폭 {}[幅]1 {}=너비
ㆍ 폭이 넓은[좁은] 도로 a wide(or broad)[narrow] road
ㆍ 길이 50㎝, 폭 10㎝의 천 a piece of cloth 50 centimeters long and 10 centimeters wide / a piece of cloth fifty centimeters in length and ten centimeters in breadth
ㆍ 그것은 폭이 1미터이다 It is one meter wide[in width / in breadth]
ㆍ 무대가 폭은 넓지만 길이가 없다 The stage is wide but not deep enough[is wide enough / but lacks depth]
2 [도량·포용성] {generosity} sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng, tính rộng rãi, tính hào phóng
{magnanimity} tính hào hiệp, tính cao thượng ((cũng) magnanimousness), hành động hào hiệp, hành động cao thượng
{caliber} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) calibre
[범위] {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực; trình độ, loại, (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật), vùng, sắp hàng; sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp; đi dọc theo (bờ sông), (quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu), cùng một dãy với, nằm dọc theo, đi khắp, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại, (quân sự) bắn xa được (đạn)
[규칙·제한 등의 여유] {permitted freedom}
{latitude} độ vĩ; đường vĩ, ((thường) số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi
ㆍ 폭넓은 지식 wide[extensive] knowledge
ㆍ 일의 폭을 넓히다 broaden the scope of one's work
ㆍ 그는 그 분야에서 폭넓은 활약을 하고 있다 {He is very active in many areas in that field}
/ {He is playing an active part over a wide area in his field}
ㆍ 그는 폭넓은 지식을 지니고 있다 {He has broad knowledge}
3 『商』 difference (in price)
ㆍ 이익의 폭은 적다 {The margin of profit is small}
4 (그림·병풍 등의) {a scroll} cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn tròn, trang trí bằng những hình cuộn
{a strip} mảnh, dải, cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo), (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip), tước đoạt; tước (quyền...), cách (chức...), làm trờn răng (đinh vít, bu lông...), vắt cạn, cởi quần áo, trờn răng (đinh vít, bu lông...), phóng ra (đạn)
a piece
ㆍ 한 폭의 그림 a (picture) scroll
ㆍ 두 폭 병풍 a double-leaf[-folded] screen
ㆍ 논에서 거니는 백로의 모습은 한 폭의 그림같다 {The white herons in the rice fields are very picturesque}