할부 [割賦] {allotment} sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì), sự chia phần, sự phân phối; sự định phần, phần được chia, phần được phân phối, mảnh đất được phân phối để cày cấy, (quân sự) sự phiên chế, (quân sự) sự chuyển (một phần lương) cho gia đình
{quota} phần (phải đóng góp hoặc được chia), chỉ tiêu
ㆍ 할부하다 put[set] quota
ㆍ 할부(제)로 팔다 sell on the installment plan
ㆍ 텔레비전 대금을 할부로 내고 있다 We're paying for the television by monthly installment
▷ 할부 구매 {installment purchase}
▷ 할부금 {an allotment} sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì), sự chia phần, sự phân phối; sự định phần, phần được chia, phần được phân phối, mảnh đất được phân phối để cày cấy, (quân sự) sự phiên chế, (quân sự) sự chuyển (một phần lương) cho gia đình
▷ 할부 불입금 an installment (money)
▷ 할부 상환 {amortization} sự truyền lại, sự để lại (tài sản), sự trả dần, sự trừ dần (món nợ)