ㆍ 할말이 있으면 하도록 내버려두어라 If he has anything to say, let him speak out
ㆍ 너 할말이 있느냐 What have you to say?ㆍ 할말 있으면 해봐라 Say your say
/ {Tell me what you have to say}
ㆍ 별로 할말이 없다 {I have no say in the matter}
/ {I have nothing special to say for myself}
ㆍ 사람에게는 누구나 할말이 있다 {Each has his own claims}
ㆍ 양쪽 모두 할말이 많다 There is much to be said[Much can be said] on both sides
2 [이의] {an objection} sự phản đối, sự chống đối, sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu, điều bị phản đối, lý do phản đối
[불평] {a complaint} lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền, bệnh, sự đau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (pháp lý) sự kêu nài; đơn kiện
{a grievance} lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền, mối bất bình
ㆍ 할말이 있다 have an objection / have something to complain of / be dissatisfied
ㆍ 할말이 없다 have no objection / have nothing to complain of / be satisfied
ㆍ 너는 아무 것도 할말이 없을 텐데 I don't think you have anything to complain of