{a joint venture} (Econ) Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
<美> {a pool} vũng, ao; bể bơi (bơi), vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông), đào (lỗ) để đóng nêm phá đá, đào xới chân (vĩa than...), tiền góp; hộp đựng tiền góp (đánh bài), trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung, trò chơi pun (một lối chơi bi,a), góp thành vốn chung, chia phần, chung phần (tiền thu được...)
ㆍ 국공(國共) 합작 Kuomintang-communist cooperation
ㆍ 한불 합작 사업 a Franco-Korean joint enterprise
ㆍ 합작하다 collaborate with a person
{produce conjointly}
{write jointly}
cooperate with a person
ㆍ 그 영화는 한미가 합작한 작품이다 {The movie is a joint production of Korean and American film companies}
▷ 합작자 {a collaborator} người cộng tác; cộng tác viên
{a joint author}
▷ 합작 투자 {joint venture} (Econ) Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…