확대 [擴大] {extension} sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...), (quân sự) sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư (tổ chức cho những người không phải là học sinh) ((cũng) University Extension), (thể dục,thể thao), (từ lóng) sự làm dốc hết sức, sự dành cho (sự đón tiếp nồng nhiệt...); sự gửi tới (lời chúc tụng...), sự chép ra chữ thường (bản tốc ký), (vật lý) sự giãn, độ giãn
{augmentation} sự làm tăng lên; sự làm rộng ra; sự tăng lên; sự thêm vào, (âm nhạc) cách giãn rộng, phép mở rộng
{magnification} sự phóng đại, sự mở rộng, sự làm to, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương
{magnifying}
ㆍ (전쟁의) 단계적 확대 escalation
ㆍ 전화(戰火)의 확대 the spread of war(-fire)
ㆍ 대미 무역의 확대 {expansion of trade with the U}
{S} S, đường cong hình S; vật hình S
ㆍ 법을 자기에게 유리하게 확대 해석하다 stretch the law in one's favor
ㆍ 확대하다 {magnify} làm to ra, phóng to, mở rộng, thổi phồng, tán dương quá đáng
{scale up}
[퍼지다] {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
{expand} mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, (toán học) khai triển, phát triển (một vấn đề...), trở nên cởi mở
(사건 등이) {assume serious proportions}
ㆍ 두 배로 확대된 사진 {a twice enlarged photo}
ㆍ 사진을 확대하다 {enlarge a photograph}
ㆍ …의 크기로 확대하다 {magnify to the size of}‥
ㆍ 사진을 실물 크기로 확대하다 make a life-size enlargement of a photograph
ㆍ 양국간의 경제 분야의 협력을 확대하다 {expand bilateral partnership in the areas of economy}
ㆍ 이 현미경으로 보면 박테리아가 천 배로 확대된다 {This microscope magnifies a bacteria one thousand times}
ㆍ 이 사진을 명함판 크기로 확대해 주시오 {Please make a carte de visite size enlargement of this photograph}
ㆍ 전쟁은 반도 전역에 확대되었다 {The war has spread throughout the peninsula}
ㆍ 핵군비는 더욱 확대될 모양이다 {Nuclear armament is likely to escalate}
▷ 확대경 a magnifying glass[lens]
{a magnifier} kính lúp; máy phóng (ảnh)
(현미경의) {an amplifier} máy khuếch đại, bộ khuếch đại