{enlargement} sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to
{aggrandizement} sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...), sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên
{increment} sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, (toán học) lượng gia, số gia
{dilation} sự giãn, sự nở, chỗ giãn, chỗ nở
ㆍ 군비 확장 {the expansion of armaments}
ㆍ 영토 확장 {territorial expansion}
ㆍ 영토 확장론[론자] expansionism[an expansionist]
ㆍ (영토) 확장 정책 {a policy of expansion}
ㆍ 도로 확장 계획 a street-widening project
ㆍ 기업이 확장 일로에 있다 The enterprise is still expanding[growing]
ㆍ 확장하다 extend
expand
{enlarge} mở rộng, tăng lên, khuếch trương, (nhiếp ảnh) phóng, (từ cổ,nghĩa cổ) thả, phóng thích, (nhiếp ảnh) có thể phóng to được, (+ on, upon) tán rộng về (một vấn đề...)
{aggrandize} làm to ra, mở rộng (đất đai); nâng cao (địa vị); tăng thên (quyền hành...), phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên
{increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
{dilate} làm giãn, làm nở, mở rộng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một vấn đề...), giãn ra, nở ra, mở rộng ra, (+ upon, on) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng về (một vấn đề...)
ㆍ 가로[거리]를 확장하다 {widen a street}
ㆍ 교사(校舍)[가게]를 확장하다 enlarge[expand] the school-building[shop]
ㆍ 병원을 확장하다 expand[enlarge] a hospital
ㆍ 사업[업무]을 확장하다 expand[extend] business / branch out one's business
ㆍ 사업을 해외로 확장하다 extend[expand] one's business abroad
ㆍ 판로를 확장하다 extend the market
ㆍ 그는 유럽으로 사업을 확장하려 하고 있다 {He intends to expand his business to Europe}
▷ 확장 공사 {extension work}
▷ 확장근 [-筋] 『解』 {a dilator} (giải phẫu) cơ giãn (con ngươi); cơ nở (mũi), (y học) cái banh
{a dilatator}
▷ 확장기 [-器] {a dilator} (giải phẫu) cơ giãn (con ngươi); cơ nở (mũi), (y học) cái banh