특명 [特命]1 [특별한 명령·임명] a special command[appointment / assignment]
『軍』 {a mission} sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu vực truyền giáo; trụ sở của hội truyền giáo
ㆍ 특명의 {extraordinary} lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt
ㆍ 특명을 띠고 {on special mission}
ㆍ 그는 특명을 띠고 한국을 방문했다 {He visited Korea on a special mission}
ㆍ 특명하다 command[order / appoint] specially
2 {}=특지(特旨)
▷ 특명 전권 대사[공사] an ambassador[a minister] extraordinary and plenipotentiary